- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.8503 Tr 121 A
Nhan đề: Kỹ thuật điện tàu thủy /Trần Hoài An
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4170 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | CC3C965A-2828-4EEC-AF22-7D5FED5DB59C |
|---|
| 005 | 201303211025 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130321102322|bluuyen|y20111019|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a623.8503|bTr 121 A |
|---|
| 100 | |aTrần Hoài An |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật điện tàu thủy /|cTrần Hoài An |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 1 |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bĐHQG Tp. HCM,|c2010 |
|---|
| 300 | |a311 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aTàu thuyền - Hệ thống điện |
|---|
| 653 | |aTàu thuyền - Hệ thống điện |
|---|
| 690 | |aĐiện tàu thủy |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020325-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000022131-42 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/ky thuat dien tau thuy _tran hoai an_01thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000022142
|
Kho mượn
|
623.8503 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000022141
|
Kho mượn
|
623.8503 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000022140
|
Kho mượn
|
623.8503 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000022139
|
Kho mượn
|
623.8503 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000022138
|
Kho mượn
|
623.8503 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000022137
|
Kho mượn
|
623.8503 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000022136
|
Kho mượn
|
623.8503 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000022135
|
Kho mượn
|
623.8503 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000022134
|
Kho mượn
|
623.8503 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000022133
|
Kho mượn
|
623.8503 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|