- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 L 250 B
Nhan đề: Hệ quản trị môi trường ISO 14001 : Lý thuyết và thực tiễn / Lê Huy Bá
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20711 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C8DECEF7-3F97-49C1-9C1C-E026BC19B55F |
---|
005 | 201703171423 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170317142342|boanhntk|c20170103152346|dvinhpq|y20071220|zoanhntk |
---|
082 | |a363.7|bL 250 B |
---|
100 | |aLê Huy Bá |
---|
245 | |aHệ quản trị môi trường ISO 14001 : |bLý thuyết và thực tiễn / |cLê Huy Bá |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a352 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aQuản trị môi trường |
---|
690 | |aISO 14000 và kiểm toán môi trường |
---|
690 | |aQuản lý chất lượng môi trường |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017281, 1000017631-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000013978-85, 3000017255 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/hequantrimoitruongiso14001_lehuyba/page thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b35|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017255
|
Kho mượn
|
363.7 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
3000013985
|
Kho mượn
|
363.7 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000013984
|
Kho mượn
|
363.7 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000013983
|
Kho mượn
|
363.7 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000013982
|
Kho mượn
|
363.7 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000013981
|
Kho mượn
|
363.7 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
3000013980
|
Kho mượn
|
363.7 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
3000013979
|
Kho mượn
|
363.7 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
3000013978
|
Kho mượn
|
363.7 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
1000017632
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|