• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 363.7 H 407 H
    Nhan đề: Bảo vệ môi trường không khí / Hoàng Thị Hiền, Bùi Sỹ Lý

DDC 363.7
Tác giả CN Hoàng Thị Hiền
Nhan đề Bảo vệ môi trường không khí / Hoàng Thị Hiền, Bùi Sỹ Lý
Lần xuất bản Tái bản
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 2012
Mô tả vật lý 440 tr. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Bảo vệ môi trường
Thuật ngữ chủ đề Môi trường không khí-Bảo vệ
Môn học Giáo dục bảo vệ môi trường
Tác giả(bs) CN Bùi Sỹ Lý
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000023973-5
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000032511-2, 3000035239-43
000 00000nam#a2200000ui#4500
00127380
00211
0045438A219-D1BB-4952-BF73-468B097B4E09
005201312261523
008081223s2012 vm| vie
0091 0
039|a20131226152130|bvanpth|c20131206081649|dnguyenloi|y20130712135145|zhienlt
082 |a363.7|bH 407 H
100 |aHoàng Thị Hiền
245 |aBảo vệ môi trường không khí / |cHoàng Thị Hiền, Bùi Sỹ Lý
250 |aTái bản
260 |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012
300 |a440 tr. ; |c27 cm
650 |aBảo vệ môi trường
650 |aMôi trường không khí|xBảo vệ
690|aGiáo dục bảo vệ môi trường
700|aBùi Sỹ Lý
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023973-5
852|bKho mượn|j(7): 3000032511-2, 3000035239-43
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/baovemoitruongkhongkhi_hoangthihien/0baovemoitruongkhongkhi_hoangthihienthumbimage.jpg
890|a10|b18|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000035243 Kho mượn 363.7 H 407 H Sách Tiếng Việt 10
2 3000035242 Kho mượn 363.7 H 407 H Sách Tiếng Việt 9
3 3000035241 Kho mượn 363.7 H 407 H Sách Tiếng Việt 8
4 3000035240 Kho mượn 363.7 H 407 H Sách Tiếng Việt 7
5 3000035239 Kho mượn 363.7 H 407 H Sách Tiếng Việt 6
6 3000032512 Kho mượn 363.7 H 407 H Sách Tiếng Việt 5
7 3000032511 Kho mượn 363.7 H 407 H Sách Tiếng Việt 4
8 1000023975 Kho đọc Sinh viên 363.7 H 407 H Sách Tiếng Việt 3
9 1000023974 Kho đọc Sinh viên 363.7 H 407 H Sách Tiếng Việt 2
10 1000023973 Kho đọc Sinh viên 363.7 H 407 H Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét