|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14917 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 57ED7FF0-F79A-4CD0-BFE0-2BD8685DEE4D |
---|
005 | 201812281030 |
---|
008 | 130110s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181228103008|bvanpth|c20170320152534|doanhntk|y20040621|zchanlt |
---|
082 | |a661|bSt 109 H |
---|
100 | |aStapf, Helmut |
---|
245 | |aHóa kỹ thuật / |cHelmut Stapf; Nguyễn Công Chương dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1977 |
---|
300 | |a221 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aHóa kỹ thuật |
---|
690 | |aNhập môn công nghệ kỹ thuật hóa học |
---|
700 | |aNguyễn Công Chương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000011855, 1000012679-80 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000006310-1 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000011855
|
Kho đọc Sinh viên
|
661 St 109 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
1000012679
|
Kho đọc Sinh viên
|
661 St 109 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
3000006310
|
Kho mượn
|
661 St 109 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000006311
|
Kho mượn
|
661 St 109 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
1000012680
|
Kho đọc Sinh viên
|
661 St 109 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào