- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628.3 Ng 527 L
Nhan đề: Công nghệ sinh học môi trường : Tập 1: Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương
DDC
| 628.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Lượng |
Nhan đề
| Công nghệ sinh học môi trường : Tập 1: Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003 |
Mô tả vật lý
| 449 tr : ảnh ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang sách ghi: Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách Khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước thải - Xử lý |
Môn học
| Giáo dục môi trường |
Môn học
| Công nghệ sinh học môi trường |
Môn học
| Cấp nước và xử lý chất thải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thùy Dương |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000016390-2 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(10): 3000010452-60, 3000017421 |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004119 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 19004 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8CB0DE61-B009-4445-BFD3-F639BB7D2F34 |
---|
005 | 201312230751 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131223075122|bvanpth|c20130515090353|dthanhnhan|y20060509|zkiemtra |
---|
082 | |a628.3|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Đức Lượng |
---|
245 | |aCông nghệ sinh học môi trường : |bTập 1: Công nghệ xử lý nước thải / |cNguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2003 |
---|
300 | |a449 tr : |bảnh ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang sách ghi: Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách Khoa |
---|
650 | |aNước thải - Xử lý |
---|
690 | |aGiáo dục môi trường |
---|
690 | |aCông nghệ sinh học môi trường |
---|
690 | |aCấp nước và xử lý chất thải |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thùy Dương |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016390-2 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(10): 3000010452-60, 3000017421 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004119 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cnshmt-t1-cong nghe xu ly nuoc thai_nguyen duc luong/0cnshmt-t1-cong nghe xu ly nuoc thai_nguyen duc luong_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b374|c1|d66 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017421
|
Kho mượn
|
628.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000010460
|
Kho mượn
|
628.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Mất đã đền
|
|
|
3
|
3000010459
|
Kho mượn
|
628.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000010458
|
Kho mượn
|
628.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000010457
|
Kho mượn
|
628.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000010456
|
Kho mượn
|
628.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000010455
|
Kho mượn
|
628.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000010454
|
Kho mượn
|
628.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000010453
|
Kho mượn
|
628.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000010452
|
Kho mượn
|
628.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|