- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 333.91 B 108
Nhan đề: Bảo vệ và quản lý tài nguyên nước / Trần Đức Hạ và các tác giả khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23004 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4135F1DA-72C3-4DFF-8C36-F042A1477EF8 |
---|
005 | 201703170824 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170317082510|boanhntk|c20161207143345|dvinhpq|y20091224|zngavt |
---|
082 | |a333.91|bB 108 |
---|
245 | |aBảo vệ và quản lý tài nguyên nước / |cTrần Đức Hạ và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a276 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aTài nguyên nước - Bảo vệ và quản lý |
---|
690 | |aThủy văn môi trường |
---|
690 | |aQuản lý chất lượng môi trường |
---|
700 | |aPham Tuấn Hùng |
---|
700 | |aTrần Đức Hạ |
---|
700 | |aNguyễn Đức Toàn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018865-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000017503-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/baovevaquanlytainguyennuoc/page thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b19|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017509
|
Kho mượn
|
333.91 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000017508
|
Kho mượn
|
333.91 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000017507
|
Kho mượn
|
333.91 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000017506
|
Kho mượn
|
333.91 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000017505
|
Kho mượn
|
333.91 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000017504
|
Kho mượn
|
333.91 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000017503
|
Kho mượn
|
333.91 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018867
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.91 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018866
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.91 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018865
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.91 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|