- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 551.48 Ng 527 T
Nhan đề: Dự báo thủy văn / Nguyễn Văn Tuần, Đoàn Quyết Trung, Bùi Văn Đức
DDC
| 551.48 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Tuần |
Nhan đề
| Dự báo thủy văn / Nguyễn Văn Tuần, Đoàn Quyết Trung, Bùi Văn Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 |
Mô tả vật lý
| 210 tr ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuỷ văn - Dự báo |
Môn học
| Thủy văn môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Văn Đức |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Quyết Trung |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009714, 1000009918-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000005302-9 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003102 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13558 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 35BFDB09-E8CF-4373-A98F-9CBB67196659 |
---|
005 | 201703170847 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170317084753|boanhntk|c20040812|dvanpth|y20040414|zhoannq |
---|
082 | |a551.48|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Văn Tuần |
---|
245 | |aDự báo thủy văn / |cNguyễn Văn Tuần, Đoàn Quyết Trung, Bùi Văn Đức |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2001 |
---|
300 | |a210 tr ; |c27 cm |
---|
650 | |aThuỷ văn - Dự báo |
---|
690 | |aThủy văn môi trường |
---|
700 | |aBùi Văn Đức |
---|
700 | |aĐoàn Quyết Trung |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009714, 1000009918-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000005302-9 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003102 |
---|
890 | |a12|b11|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003102
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
551.48 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
1000009714
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.48 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
1000009919
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.48 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
1000009918
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.48 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000005306
|
Kho mượn
|
551.48 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000005302
|
Kho mượn
|
551.48 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
3000005303
|
Kho mượn
|
551.48 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
3000005304
|
Kho mượn
|
551.48 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
3000005305
|
Kho mượn
|
551.48 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
3000005307
|
Kho mượn
|
551.48 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|