- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.11 L 250 M
Nhan đề: Nghiệp vụ ngân hàng trung ương : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Lê Thị Mận
DDC
| 332.11 |
Tác giả CN
| Lê Thị Mận |
Nhan đề
| Nghiệp vụ ngân hàng trung ương : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Lê Thị Mận |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 558 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng và hoạt động ngân hàng |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng - Nghiệp vụ ngân hàng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022855-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030262-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18158 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4840698A-2886-48DA-B0D5-2717E3728D3C |
---|
005 | 201609130908 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160913090821|bngavt|c20121217|dvanpth|y20051122|zhoannq |
---|
082 | |a332.11|bL 250 M |
---|
100 | |aLê Thị Mận |
---|
245 | |aNghiệp vụ ngân hàng trung ương : |bLý thuyết, bài tập và bài giải / |cLê Thị Mận |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a558 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aNgân hàng và hoạt động ngân hàng |
---|
650 | |aNgân hàng - Nghiệp vụ ngân hàng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022855-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030262-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/nghiepvunganhangtrunguong_lethiman/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030268
|
Kho mượn
|
332.11 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030267
|
Kho mượn
|
332.11 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030266
|
Kho mượn
|
332.11 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030265
|
Kho mượn
|
332.11 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030264
|
Kho mượn
|
332.11 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030263
|
Kho mượn
|
332.11 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030262
|
Kho mượn
|
332.11 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022857
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.11 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022856
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.11 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022855
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.11 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|