- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 666.3 H 531 M
Nhan đề: Công nghệ gốm sứ / Huỳnh Đức Minh, Nguyễn Thành Đông
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4149 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E5A3B270-D5BF-4204-8C67-87586CF60F40 |
---|
005 | 201312310804 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131231080647|bluuyen|c20131129074805|dvanpth|y20120109|zluuyen |
---|
082 | |a666.3|bH 531 M |
---|
100 | |aHuỳnh Đức Minh |
---|
245 | |aCông nghệ gốm sứ / |cHuỳnh Đức Minh, Nguyễn Thành Đông |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a234 tr ; |c27 cm |
---|
650 | |aGốm sứ|xVật liệu |
---|
690 | |aCông nghệ gốm sứ và thủy tinh |
---|
700 | |aNguyễn Thành Đông |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021975-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000027536-42 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cong nghe gom su_huynh duc minh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d12 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027542
|
Kho mượn
|
666.3 H 531 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000027541
|
Kho mượn
|
666.3 H 531 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000027540
|
Kho mượn
|
666.3 H 531 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000027539
|
Kho mượn
|
666.3 H 531 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000027538
|
Kho mượn
|
666.3 H 531 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000027537
|
Kho mượn
|
666.3 H 531 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000027536
|
Kho mượn
|
666.3 H 531 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021977
|
Kho đọc Sinh viên
|
666.3 H 531 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021976
|
Kho đọc Sinh viên
|
666.3 H 531 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021975
|
Kho đọc Sinh viên
|
666.3 H 531 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|