- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.812 B 200 L
Nhan đề: 9=10 : 9 yếu tố quyết định điểm 10 trong kinh doanh / Leonard L. Berry; Ánh Nguyệt dịch
DDC
| 658.812 |
Tác giả CN
| Berry, Leonard L. |
Nhan đề
| 9=10 : 9 yếu tố quyết định điểm 10 trong kinh doanh / Leonard L. Berry; Ánh Nguyệt dịch |
Nhan đề khác
| Discovering the soul of service |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 419 tr. ; 21 cm |
Tùng thư
| Alpha Biz/ Quản trị kinh điển |
Thuật ngữ chủ đề
| Dịch vụ khách hàng |
Môn học
| Quản trị quan hệ khách hàng |
Môn học
| Quản trị Marketing |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025316-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000035496-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28736 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BC064B01-3924-47F9-91AF-0BED9B986264 |
---|
005 | 201401071645 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140107164311|bvanpth|c20131112090402|dnguyenloi|y20131104084445|zhienlt |
---|
082 | |a658.812|bB 200 L |
---|
100 | |aBerry, Leonard L. |
---|
245 | |a9=10 : |b9 yếu tố quyết định điểm 10 trong kinh doanh / |cLeonard L. Berry; Ánh Nguyệt dịch |
---|
246 | |aDiscovering the soul of service |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a419 tr. ; |c21 cm |
---|
490 | |aAlpha Biz/ Quản trị kinh điển |
---|
650 | |aDịch vụ khách hàng |
---|
690 | |aQuản trị quan hệ khách hàng |
---|
690 | |aQuản trị Marketing |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025316-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000035496-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/9yeutoquyetdinhdiem10trongkinhdoanh_lconardlberry/09yeutoquyetdinhdiem10trongkinhdoanh_lconardlberrythumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b10|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035496
|
Kho mượn
|
658.812 B 200 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
1000025318
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.812 B 200 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
1000025317
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.812 B 200 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
1000025316
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.812 B 200 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
5
|
3000035497
|
Kho mượn
|
658.812 B 200 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:16-01-2021
|
|
|
|
|
|
|
|