- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628 Ch 527
Nhan đề: Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường / Hartmut Fritsche và các tác giả khác; Nhiều dịch giả
DDC
| 628 |
Nhan đề
| Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường / Hartmut Fritsche và các tác giả khác; Nhiều dịch giả |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, Tp. HCM : Thế Giới, Phươngnambook, 2020 |
Mô tả vật lý
| 535 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Nhất Nghệ Tinh |
Phụ chú
| Sách biếu |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường |
Môn học
| Quản lý môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Fritsche, Hartmut |
Tác giả(bs) CN
| Heinz, Elisabeth |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(1): 1000029204 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 155662 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2897DEDC-2E7F-4A3D-AA55-C3C8F4661717 |
---|
005 | 202109281053 |
---|
008 | 130110s20202005vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210928105338|bvanpth|c20210714100410|dvanpth|y20210624143632|zoanhntk |
---|
082 | |a628|bCh 527 |
---|
245 | |aChuyên ngành Kỹ thuật môi trường / |cHartmut Fritsche và các tác giả khác; Nhiều dịch giả |
---|
260 | |aHà Nội, Tp. HCM : |bThế Giới, Phươngnambook, |c2020 |
---|
300 | |a535 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aTủ sách Nhất Nghệ Tinh |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aMôi trường|xKỹ thuật |
---|
650 | |aMôi trường |
---|
690 | |aQuản lý môi trường |
---|
700 | |aFritsche, Hartmut |
---|
700 | |aHeinz, Elisabeth |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000029204 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/anhbia/chuyennganhkythuatmoitruong_nhatnghetinh4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000029204
|
Kho đọc Sinh viên
|
628 Ch 527
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|