DDC
| 363.7 |
Nhan đề
| Bảo vệ môi trường / Chu Công Phùng biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ; 19 cm |
Tùng thư
| Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường - Bảo vệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học thường thức |
Tác giả(bs) CN
| Chu Công Phùng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000008595, 1000008622, 1000011310 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13257 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3DFF0D45-EDBC-467A-9BCC-03F610105002 |
---|
005 | 201308051628 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130805162844|bvanpth|c20041220|dvanpth|y20040316|zhoannq |
---|
082 | |a363.7|bB 108 |
---|
245 | |aBảo vệ môi trường / |cChu Công Phùng biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1996 |
---|
300 | |a231 tr. ; |c19 cm |
---|
490 | |aBộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? |
---|
650 | |aMôi trường - Bảo vệ |
---|
650 | |aKhoa học thường thức |
---|
700 | |aChu Công Phùng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000008595, 1000008622, 1000011310 |
---|
890 | |a3|b64|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000011310
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000008622
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000008595
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào