- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 L 100 U
Nhan đề: Nhà máy thủy điện / Lã Văn Út, Đặng Quốc Thống, Ngô Văn Dưỡng
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Lã Văn Út |
Nhan đề
| Nhà máy thủy điện / Lã Văn Út, Đặng Quốc Thống, Ngô Văn Dưỡng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 |
Mô tả vật lý
| 140 tr. : Minh họa ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà máy thủy điện |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy điện |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Quốc Thống |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Văn Dưỡng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026716-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000036824-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32193 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3DA00B80-402D-4158-AC39-A22813E9935E |
---|
005 | 201412261558 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141226155837|bvanpth|c20141022104007|dvanpth|y20140725085713|zhientrang |
---|
082 | |a621.31|bL 100 U |
---|
100 | |aLã Văn Út |
---|
245 | |aNhà máy thủy điện / |cLã Văn Út, Đặng Quốc Thống, Ngô Văn Dưỡng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a140 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aNhà máy thủy điện |
---|
650 | |aThủy điện |
---|
700 | |aĐặng Quốc Thống |
---|
700 | |aNgô Văn Dưỡng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026716-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000036824-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/nhamaythuydien_lavanut/0nhamaythuydien_lavanutthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036825
|
Kho mượn
|
621.31 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000036824
|
Kho mượn
|
621.31 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000026718
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000026717
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000026716
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 L 100 U
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|