- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.1 Tr 121 S
Nhan đề: Hệ thống bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Trần Thế Sao, Phan Ngọc Thùy Như
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 32142 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8F05280C-0D87-4F12-817F-0E8BF474C241 |
---|
005 | 201412311049 |
---|
008 | 130110s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141231104916|bvanpth|y20140630150946|zhientrang |
---|
082 | |a332.1|bTr 121 S |
---|
100 | |aTrần Thế Sao |
---|
245 | |aHệ thống bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Nghiệp vụ ngân hàng thương mại / |cTrần Thế Sao, Phan Ngọc Thùy Như |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2014 |
---|
300 | |a206 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aNgân hàng và hoạt động ngân hàng |
---|
650 | |aNghiệp vụ ngân hàng thương mại |
---|
690 | |aNgân hàng thương mại |
---|
700 | |aPhan Ngọc Thùy Như |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027364-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000037378-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/hethongbaitapcauhoitracnghiemnghiepvunhtm_tranthesao/0hethongbaitapcauhoitracnghiemnghiepvunhtm_tranthesaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b6|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037379
|
Kho mượn
|
332.1 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000037378
|
Kho mượn
|
332.1 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000027366
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.1 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000027365
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.1 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000027364
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.1 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|