- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3815 Tr 121 S
Nhan đề: Hướng dẫn đọc sơ đồ mạch điện / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi
DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Trần Thế San |
Nhan đề
| Hướng dẫn đọc sơ đồ mạch điện / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 |
Mô tả vật lý
| 135 tr. : minh họa ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điện |
Môn học
| Mạch điện |
Tác giả(bs) CN
| Tăng Văn Mùi |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000024282-4 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(27): 3000033222-8, 3000040101-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27554 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8D370E10-BA8C-4E17-A119-4BB38248746A |
---|
005 | 201309240855 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130924085509|bnguyenloi|c20130917092700|dvanpth|y20130805085853|znguyenloi |
---|
082 | |a621.3815|bTr 121 S |
---|
100 | |aTrần Thế San |
---|
245 | |aHướng dẫn đọc sơ đồ mạch điện / |cTrần Thế San, Tăng Văn Mùi |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a135 tr. : |bminh họa ; |c21 cm |
---|
650 | |aMạch điện |
---|
690 | |aMạch điện |
---|
700 | |aTăng Văn Mùi |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024282-4 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(27): 3000033222-8, 3000040101-20 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/huongdandocsodomachdien_tranthesan/0huongdandocsodomachdien_tranthesanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b1|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000040120
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
2
|
3000040119
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
3
|
3000040118
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
4
|
3000040117
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
5
|
3000040116
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
6
|
3000040115
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
7
|
3000040114
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
8
|
3000040113
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
9
|
3000040112
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
10
|
3000040111
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|