- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.9 Đ 450
Nhan đề: Đồ gá gia công cơ khí : Tiện - phay - bào - mài / Hồ Viết Bình và những người khác
DDC
| 621.9 |
Nhan đề
| Đồ gá gia công cơ khí : Tiện - phay - bào - mài / Hồ Viết Bình và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2000 |
Mô tả vật lý
| 320 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia công cơ khí |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ gá (Cơ khí) |
Môn học
| Trang thiết bị gia công cơ khí
|
Tác giả(bs) CN
| Hồ Viết Bình |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đăng Hoành |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012568-70 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000006489-92, 3000006501-2, 3000029153 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001656 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14682 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 167A5400-B4C5-48D1-B41E-C2542CA53ADC |
---|
005 | 201309301438 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130930143828|bluuyen|c20120522|dvanpth|y20040613|zchanlt |
---|
082 | |a621.9|bĐ 450 |
---|
245 | |aĐồ gá gia công cơ khí : |bTiện - phay - bào - mài / |cHồ Viết Bình và những người khác |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bNxb Đà Nẵng, |c2000 |
---|
300 | |a320 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aGia công cơ khí |
---|
650 | |aĐồ gá (Cơ khí) |
---|
690 | |aTrang thiết bị gia công cơ khí
|
---|
700 | |aHồ Viết Bình |
---|
700 | |aLê Đăng Hoành |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012568-70 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000006489-92, 3000006501-2, 3000029153 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001656 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/dogagiacongcokhi_hovietbinh/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b232|c1|d18 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029153
|
Kho mượn
|
621.9 Đ 450
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
1000012569
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.9 Đ 450
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
1000012568
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.9 Đ 450
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
1000012570
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.9 Đ 450
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000006489
|
Kho mượn
|
621.9 Đ 450
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000006490
|
Kho mượn
|
621.9 Đ 450
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000006502
|
Kho mượn
|
621.9 Đ 450
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000006501
|
Kho mượn
|
621.9 Đ 450
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
3000006491
|
Kho mượn
|
621.9 Đ 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
3000006492
|
Kho mượn
|
621.9 Đ 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|