- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 597.177 Ng 527 Th
Nhan đề: Cá biển Việt Nam / Nguyễn Nhật Thi
DDC
| 597.177 |
Tác giả CN
| Nguyễn Nhật Thi |
Nhan đề
| Cá biển Việt Nam / Nguyễn Nhật Thi |
Nhan đề khác
| The marine fishes of Vietnam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 244 tr. : ảnh màu ; 24 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách đề cập đến Bộ Cá Vược (Perciformes) gồm:<br> Họ Cá Song (Serranidae)<br>Họ Cá Căng (Theraponidae)<br>Họ Cá Trác (Priacanthidae)<br>Họ Cá Sạo (Haemulidae) |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá biển - Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá biển - Phân loại |
Môn học
| Ngư trường - nguồn lợi TS
|
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018496-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(9): 3000016871-7, 3000029066-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4951 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2BBB7A3A-FE92-4112-BDCF-75A294232077 |
---|
005 | 201709151027 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915102952|bhienhtt|c20120518|dvanpth|y20090330|zoanhntk |
---|
082 | |a597.177|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Nhật Thi |
---|
245 | |aCá biển Việt Nam / |cNguyễn Nhật Thi |
---|
246 | |aThe marine fishes of Vietnam |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a244 tr. : |bảnh màu ; |c24 cm |
---|
520 | |aCuốn sách đề cập đến Bộ Cá Vược (Perciformes) gồm:<br> Họ Cá Song (Serranidae)<br>Họ Cá Căng (Theraponidae)<br>Họ Cá Trác (Priacanthidae)<br>Họ Cá Sạo (Haemulidae) |
---|
650 | |aCá biển - Việt Nam |
---|
650 | |aCá biển - Phân loại |
---|
690 | |aNgư trường - nguồn lợi TS
|
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018496-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000016871-7, 3000029066-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/590_dongvathoc/ca bien viet nam_nguyen nhat thi_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b99|c1|d89 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029067
|
Kho mượn
|
597.177 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
3000029066
|
Kho mượn
|
597.177 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000016877
|
Kho mượn
|
597.177 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000016876
|
Kho mượn
|
597.177 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000016875
|
Kho mượn
|
597.177 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000016874
|
Kho mượn
|
597.177 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
3000016873
|
Kho mượn
|
597.177 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
3000016872
|
Kho mượn
|
597.177 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
3000016871
|
Kho mượn
|
597.177 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
1000018498
|
Kho đọc Sinh viên
|
597.177 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|