DDC
| 597.177 |
Tác giả CN
| Nguyễn Nhật Thi |
Nhan đề
| Cá biển Việt Nam - Cá Xương vịnh Bắc bộ / Nguyễn Nhật Thi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1991 |
Mô tả vật lý
| 464 tr. ; 19 cm |
Phụ chú
| Gốm các Họ:<br>Serranidae, Theraponidae, Carangidae...<br>Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học Việt Nam. Trung tâm Nghiên cứu Biển Hải Phòng |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá Xương |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá biển - Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá biển - Phân loại |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000012139 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003629 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14289 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E78B7FC7-BB7E-46CB-959E-2AAEB78AF3A5 |
---|
008 | 130110s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20050128|bthanhntk|y20040530|zoanhntk |
---|
082 | |a597.177|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Nhật Thi |
---|
245 | |aCá biển Việt Nam - Cá Xương vịnh Bắc bộ / |cNguyễn Nhật Thi |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1991 |
---|
300 | |a464 tr. ; |c19 cm |
---|
500 | |aGốm các Họ:<br>Serranidae, Theraponidae, Carangidae...<br>Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học Việt Nam. Trung tâm Nghiên cứu Biển Hải Phòng |
---|
650 | |aCá Xương |
---|
650 | |aCá biển - Việt Nam |
---|
650 | |aCá biển - Phân loại |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000012139 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003629 |
---|
890 | |a2|b61|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003629
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
597.177 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000012139
|
Kho đọc Sinh viên
|
597.177 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào