- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 597.177 Ng 527 H
Nhan đề: Cá biển Việt Nam. Tập 1: Amphioxi, Chondrichthyes / Nguyễn Khắc Hường, Nguyễn Nhật Thi
DDC
| 597.177 |
Tác giả CN
| Nguyễn Khắc Hường |
Nhan đề
| Cá biển Việt Nam. Tập 1: Amphioxi, Chondrichthyes / Nguyễn Khắc Hường, Nguyễn Nhật Thi |
Nhan đề khác
| The marine fishes of Vietnam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1992 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ; 20cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá biển - Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Nhật Thi |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000012422-4 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(25): 3000006637-52, 3000006745-53 |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002218 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14273 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 24BF0595-0E54-4593-AA32-58AF7860796A |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040728|bthanhntk|y20040529|zchanlt |
---|
082 | |a597.177|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Khắc Hường |
---|
245 | |aCá biển Việt Nam. Tập 1: Amphioxi, Chondrichthyes / |cNguyễn Khắc Hường, Nguyễn Nhật Thi |
---|
246 | |aThe marine fishes of Vietnam |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1992 |
---|
300 | |a196 tr. ; |c20cm. |
---|
650 | |aCá biển - Việt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Nhật Thi |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012422-4 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(25): 3000006637-52, 3000006745-53 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002218 |
---|
890 | |a29|b38|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002218
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
597.177 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000012424
|
Kho đọc Sinh viên
|
597.177 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000012423
|
Kho đọc Sinh viên
|
597.177 Ng 527 H
|
SGH
|
27
|
|
|
|
4
|
1000012422
|
Kho đọc Sinh viên
|
597.177 Ng 527 H
|
SGH
|
26
|
|
|
|
5
|
3000006746
|
Kho mượn
|
597.177 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
6
|
3000006745
|
Kho mượn
|
597.177 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000006649
|
Kho mượn
|
597.177 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
3000006640
|
Kho mượn
|
597.177 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
3000006639
|
Kho mượn
|
597.177 Ng 527 H
|
SGH
|
21
|
|
|
|
10
|
3000006641
|
Kho mượn
|
597.177 Ng 527 H
|
SGH
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|