- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3815 Tr 121 S
Nhan đề: Bách khoa mạch điện / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng
DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Trần Thế San |
Nhan đề
| Bách khoa mạch điện / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng |
Thông tin xuất bản
| H: KHKT, 2020 |
Mô tả vật lý
| 414 tr. : sơ đồ ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điện |
Môn học
| Mạch điện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Thắng |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000029291-5 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(15): 3000039111-25 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 188243 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7FDAAA30-83F6-4FB2-861E-5569C5852813 |
---|
005 | 202310091526 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231009152619|bvanpth|y20231009083205|zoanhntk |
---|
082 | |a621.3815|bTr 121 S |
---|
100 | |aTrần Thế San |
---|
245 | |aBách khoa mạch điện / |cTrần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng |
---|
260 | |aH: |bKHKT, |c2020 |
---|
300 | |a414 tr. : |bsơ đồ ; |c27 cm |
---|
650 | |aMạch điện |
---|
690 | |aMạch điện |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Thắng |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000029291-5 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(15): 3000039111-25 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/bachkhoamachdien_tranthesanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b1|c1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039125
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000039124
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000039123
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000039122
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000039121
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000039120
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000039119
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000039118
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000039116
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
3000039115
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|