- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 Ng 527 Th
Nhan đề: Giáo trình Kỹ thuật điện / Nguyễn Trọng Thắng
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Thắng |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ thuật điện / Nguyễn Trọng Thắng |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2013 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. : minh họa ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật điện |
Môn học
| Kỹ thuật điện |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024707-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000034224-30 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27855 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F324F1FB-00BF-458A-9DBF-FB5BD146010E |
---|
005 | 201311060913 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131106091356|bnguyenloi|c20131028162548|dvanpth|y20130827145748|znguyenloi |
---|
082 | |a621.31|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Thắng |
---|
245 | |aGiáo trình Kỹ thuật điện / |cNguyễn Trọng Thắng |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2013 |
---|
300 | |a250 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aKỹ thuật điện |
---|
690 | |aKỹ thuật điện |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024707-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000034224-30 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/giaotrinhkythuatdien_nguyentrongthang/0giaotrinhkythuatdien_nguyentrongthangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b28|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034230
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000034229
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000034228
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000034227
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000034226
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000034225
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000034224
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024709
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024708
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024707
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|