- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.1834 Ng 527 Ph
Nhan đề: Lý thuyết ăn mòn và chống ăn mòn bê tông - bê tông cốt thép trong xây dựng / Nguyễn Mạnh Phát
DDC
| 624.1834 |
Tác giả CN
| Nguyễn Mạnh Phát |
Nhan đề
| Lý thuyết ăn mòn và chống ăn mòn bê tông - bê tông cốt thép trong xây dựng / Nguyễn Mạnh Phát |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2010 |
Mô tả vật lý
| 96 tr ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bê tông cốt thép |
Môn học
| Kết cấu bê tông cốt thép |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021847-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000027140-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4509 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6613172C-A35A-4CE2-9D9D-5038BBE7EECB |
---|
005 | 201610071458 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161007145816|bvanpth|c20120319|dluuyen|y20111212|zluuyen |
---|
082 | |a624.1834|bNg 527 Ph |
---|
100 | |aNguyễn Mạnh Phát |
---|
245 | |aLý thuyết ăn mòn và chống ăn mòn bê tông - bê tông cốt thép trong xây dựng / |cNguyễn Mạnh Phát |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2010 |
---|
300 | |a96 tr ; |c24 cm |
---|
650 | |aBê tông cốt thép |
---|
690 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021847-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000027140-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/624_congchanh/an mon va chong...xay dung_ ng. manh phat_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027146
|
Kho mượn
|
624.1834 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000027145
|
Kho mượn
|
624.1834 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000027144
|
Kho mượn
|
624.1834 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000027143
|
Kho mượn
|
624.1834 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000027142
|
Kho mượn
|
624.1834 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000027141
|
Kho mượn
|
624.1834 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000027140
|
Kho mượn
|
624.1834 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021849
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.1834 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021848
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.1834 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021847
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.1834 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|