- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 604.2 Tr 121 Qu
Nhan đề: Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn
DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Trần Hữu Quế |
Nhan đề
| Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6, 8 |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Giáo dục, 2002, 2003 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vẽ kỹ thuật cơ khí |
Môn học
| Vẽ kỹ thuật cơ khí |
Môn học
| Đồ hoạ vi tính |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Văn Cứ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Tuấn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004826-7, 1000009387 |
Địa chỉ
| Kho mượn(22): 3000002630-1, 3000008644-53, 3000016815-24 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11006 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 290F89B7-D669-4C24-9250-E5725A4CF7D1 |
---|
005 | 201705301108 |
---|
008 | 130110s20022003vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170530110807|bvinhpq|c20160429092018|dvanpth|y20030925|zquang |
---|
082 | |a604.2|bTr 121 Qu |
---|
100 | |aTrần Hữu Quế |
---|
245 | |aVẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2 / |cTrần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6, 8 |
---|
260 | |aHà nội : |bGiáo dục, |c2002, 2003 |
---|
300 | |a184 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aVẽ kỹ thuật cơ khí |
---|
690 | |aVẽ kỹ thuật cơ khí |
---|
690 | |aĐồ hoạ vi tính |
---|
700 | |aĐặng Văn Cứ |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tuấn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004826-7, 1000009387 |
---|
852 | |bKho mượn|j(22): 3000002630-1, 3000008644-53, 3000016815-24 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/600_congnghe_khoahocungdung/vekythuatcokhit2_tranhuuque/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b240|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016824
|
Kho mượn
|
604.2 Tr 121 Qu
|
SGH
|
25
|
|
|
|
2
|
3000016823
|
Kho mượn
|
604.2 Tr 121 Qu
|
SGH
|
24
|
|
|
|
3
|
3000016822
|
Kho mượn
|
604.2 Tr 121 Qu
|
SGH
|
23
|
|
|
|
4
|
3000016821
|
Kho mượn
|
604.2 Tr 121 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
5
|
3000016820
|
Kho mượn
|
604.2 Tr 121 Qu
|
SGH
|
21
|
|
|
|
6
|
3000016819
|
Kho mượn
|
604.2 Tr 121 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
7
|
3000016818
|
Kho mượn
|
604.2 Tr 121 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
8
|
3000016817
|
Kho mượn
|
604.2 Tr 121 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
9
|
3000016816
|
Kho mượn
|
604.2 Tr 121 Qu
|
SGH
|
17
|
|
|
|
10
|
3000016815
|
Kho mượn
|
604.2 Tr 121 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|