- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 C 460
Nhan đề: Cơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường : Tập 3: Các quá trình hóa học trong công nghệ môi trường / Lương Đức Phẩm và các tác giả khác
DDC
| 363.7 |
Nhan đề
| Cơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường : Tập 3: Các quá trình hóa học trong công nghệ môi trường / Lương Đức Phẩm và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 512 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường - Bảo vệ |
Môn học
| Hóa sinh môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Lương Đức Phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Dương Hồng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Cát |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019016-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000018105-6, 3000028020 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4977 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 92254D6B-BCB6-4998-9859-E1660F268F33 |
---|
005 | 201703271354 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170327135453|boanhntk|c20130621090435|dvanpth|y20091231|zngavt |
---|
082 | |a363.7|bC 460 |
---|
245 | |aCơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường : |bTập 3: Các quá trình hóa học trong công nghệ môi trường / |cLương Đức Phẩm và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a512 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aMôi trường - Bảo vệ |
---|
690 | |aHóa sinh môi trường |
---|
700 | |aLương Đức Phẩm |
---|
700 | |aDương Hồng Anh |
---|
700 | |aLê Văn Cát |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019016-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000018105-6, 3000028020 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/co so kh trong cn bao ve mt t3_luong duc phamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b14|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028020
|
Kho mượn
|
363.7 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
3000018106
|
Kho mượn
|
363.7 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
3000018105
|
Kho mượn
|
363.7 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
1000019018
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
1000019017
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
1000019016
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|