- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 339.5 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Chính sách kinh tế / Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền và các tác giả khác
DDC
| 339.5 |
Nhan đề
| Giáo trình Chính sách kinh tế / Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 |
Mô tả vật lý
| 411 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế - Chính sách |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Thị Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022341-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000029006-12, 3000029047 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24351 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | ED998EAA-ECAA-43E8-8E3D-40B646D824F3 |
---|
005 | 201505211429 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150521142934|bVINHPQ|c20120426|dvanpth|y20120224|zoanhntk |
---|
082 | |a339.5|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Chính sách kinh tế / |cĐoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2010 |
---|
300 | |a411 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aKinh tế - Chính sách |
---|
700 | |aNguyễn Văn Ngữ |
---|
700 | |aĐoàn Thị Thu Hà |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ngọc Huyền |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022341-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000029006-12, 3000029047 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giaotrinhchinhsachkinhte/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b2|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029047
|
Kho mượn
|
339.5 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000029012
|
Kho mượn
|
339.5 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000029011
|
Kho mượn
|
339.5 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000029010
|
Kho mượn
|
339.5 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000029009
|
Kho mượn
|
339.5 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000029008
|
Kho mượn
|
339.5 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000029007
|
Kho mượn
|
339.5 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000029006
|
Kho mượn
|
339.5 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000022343
|
Kho đọc Sinh viên
|
339.5 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000022342
|
Kho đọc Sinh viên
|
339.5 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|