DDC
| 959.7043 |
Nhan đề
| Lực lượng đặc biệt trên chiến trường Việt Nam / Vũ Đình Hiếu biên dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2016 |
Mô tả vật lý
| 396 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chiến tranh Việt Nam-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Đình Hiếu |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000030492-4 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000040765-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 196970 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8686D5EC-0ECC-4BA7-8517-ADE0BC457E96 |
---|
005 | 202401261649 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240126165010|bvanpth|y20240126090806|zoanhntk |
---|
082 | |a959.7043|bL 551 |
---|
245 | |aLực lượng đặc biệt trên chiến trường Việt Nam / |cVũ Đình Hiếu biên dịch |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2016 |
---|
300 | |a396 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aChiến tranh Việt Nam|xLịch sử |
---|
700 | |aVũ Đình Hiếu |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000030492-4 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000040765-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/lucluongdacbiettrenchientruongvnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000040766
|
Kho mượn
|
959.7043 L 551
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000040765
|
Kho mượn
|
959.7043 L 551
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000030494
|
Kho đọc Sinh viên
|
959.7043 L 552
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000030493
|
Kho đọc Sinh viên
|
959.7043 L 552
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000030492
|
Kho đọc Sinh viên
|
959.7043 L 552
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào