• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 691 Ph 104 H
    Nhan đề: Vật liệu xây dựng / Phạm Duy Hữu, Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc

DDC 691
Tác giả CN Phạm Duy Hữu
Nhan đề Vật liệu xây dựng / Phạm Duy Hữu, Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2 có bổ sung và sữa chữa
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giao thông vận tải, 2011
Mô tả vật lý 271 tr. : minh họa ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Vật liệu xây dựng
Môn học Vật liệu xây dựng
Tác giả(bs) CN Ngô Xuân Quảng
Tác giả(bs) CN Mai Đình Lộc
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000025501-3
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000035688-94
000 00000nam#a2200000ui#4500
00128597
00211
0042D3B931B-DD0D-4F04-91CD-173308AF1A3A
005201401131454
008081223s2011 vm| vie
0091 0
039|a20140113145449|bvanpth|c20140109152818|doanhntk|y20131022143739|znguyenloi
082 |a691|bPh 104 H
100 |aPhạm Duy Hữu
245 |aVật liệu xây dựng / |cPhạm Duy Hữu, Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc
250 |aTái bản lần thứ 2 có bổ sung và sữa chữa
260 |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2011
300 |a271 tr. : |bminh họa ; |c27 cm
650 |aVật liệu xây dựng
690 |aVật liệu xây dựng
700 |aNgô Xuân Quảng
700|aMai Đình Lộc
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025501-3
852|bKho mượn|j(7): 3000035688-94
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/vatlieuxaydung_phamduyhuu/0vatlieuxaydung_phamduyhuuthumbimage.jpg
890|a10|b3|c1|d15
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000035694 Kho mượn 691 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 10
2 3000035693 Kho mượn 691 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 9
3 3000035692 Kho mượn 691 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 8
4 3000035691 Kho mượn 691 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 7
5 3000035690 Kho mượn 691 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 6
6 3000035689 Kho mượn 691 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 5
7 3000035688 Kho mượn 691 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 4
8 1000025503 Kho đọc Sinh viên 691 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 3
9 1000025502 Kho đọc Sinh viên 691 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 2
10 1000025501 Kho đọc Sinh viên 691 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét