- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 428 Tr 300
Nhan đề: Tiếng Anh giao tiếp hiện đại / [CD-ROM]Tri Thức Việt biên soạn
DDC
| 428 |
Tác giả TT
| Tri Thức Việt |
Nhan đề
| Tiếng Anh giao tiếp hiện đại / Tri Thức Việt biên soạn |
Nhan đề khác
| Modern English communication |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2010 |
Mô tả vật lý
| 1 CD-ROM (111 MB) ; 4 3/4 in |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ-Giao tiếp |
Môn học
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| Phòng đa phương tiện(10): 4000001461-70 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27452 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F7FA9530-33B7-433A-A926-1D30B0C42AF4 |
---|
005 | 201307240928 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130724092903|bvanpth|c20130724092832|dvanpth|y20130724085252|zvanpth |
---|
082 | |a428|bTr 300 |
---|
110 | |aTri Thức Việt |
---|
245 | |aTiếng Anh giao tiếp hiện đại / |cTri Thức Việt biên soạn|h[CD-ROM] |
---|
246 | |aModern English communication |
---|
260 | |aHà Nội : |bTừ điển Bách khoa, |c2010 |
---|
300 | |a1 CD-ROM (111 MB) ; |c4 3/4 in|eTài liệu in (BG 26408) |
---|
650 | |aAnh ngữ|xGiao tiếp |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |bPhòng đa phương tiện|j(10): 4000001461-70 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4000001470
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Tr 300
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
10
|
|
Tài liệu in
|
|
2
|
4000001469
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Tr 300
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
9
|
|
Tài liệu in
|
|
3
|
4000001468
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Tr 300
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
8
|
|
Tài liệu in
|
|
4
|
4000001467
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Tr 300
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
7
|
|
Tài liệu in
|
|
5
|
4000001466
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Tr 300
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
6
|
|
Tài liệu in
|
|
6
|
4000001465
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Tr 300
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
5
|
|
Tài liệu in
|
|
7
|
4000001464
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Tr 300
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
4
|
|
Tài liệu in
|
|
8
|
4000001463
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Tr 300
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
3
|
|
Tài liệu in
|
|
9
|
4000001462
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Tr 300
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
2
|
|
Tài liệu in
|
|
10
|
4000001461
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Tr 300
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
1
|
|
Tài liệu in
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|