- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 336.2 H 561
Nhan đề: Hướng dẫn chính sách thuế năm 2011 : Các quy định mới về chính sách ưu đãi, gia hạn, miễn giảm, hoàn thuế, quản lý, đăng ký, kê khai, phương pháp giao dịch điện tử, phương pháp xác định thuế, nghĩa vụ thuế, quản lý in, phát hành, sử dụng chứng từ hóa đơn và thanh tra kiểm tra xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế) / Quý Long, Kim Thư (sưu tầm và hệ thống hóa)
DDC
| 336.2 |
Nhan đề
| Hướng dẫn chính sách thuế năm 2011 : Các quy định mới về chính sách ưu đãi, gia hạn, miễn giảm, hoàn thuế, quản lý, đăng ký, kê khai, phương pháp giao dịch điện tử, phương pháp xác định thuế, nghĩa vụ thuế, quản lý in, phát hành, sử dụng chứng từ hóa đơn và thanh tra kiểm tra xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế) / Quý Long, Kim Thư (sưu tầm và hệ thống hóa) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2011 |
Mô tả vật lý
| 538 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuế-Chính sách |
Môn học
| Thuế trong thương mại quốc tế |
Môn học
| Thuế |
Tác giả(bs) CN
| Kim Thư |
Tác giả(bs) CN
| Quý Long |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021799-801 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000027013-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24160 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F101CE6F-9165-42AE-9B6A-2EC24C6F9980 |
---|
005 | 202007030916 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200703091702|bvanpth|c20130315083040|dthanhnhan|y20111124|zluuyen |
---|
082 | |a336.2|bH 561 |
---|
245 | |aHướng dẫn chính sách thuế năm 2011 : |bCác quy định mới về chính sách ưu đãi, gia hạn, miễn giảm, hoàn thuế, quản lý, đăng ký, kê khai, phương pháp giao dịch điện tử, phương pháp xác định thuế, nghĩa vụ thuế, quản lý in, phát hành, sử dụng chứng từ hóa đơn và thanh tra kiểm tra xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế) / |cQuý Long, Kim Thư (sưu tầm và hệ thống hóa) |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2011 |
---|
300 | |a538 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aThuế|xChính sách |
---|
690 | |aThuế trong thương mại quốc tế |
---|
690 | |aThuế |
---|
700 | |aKim Thư |
---|
700 | |aQuý Long |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021799-801 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000027013-4 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027014
|
Kho mượn
|
336.2 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000027013
|
Kho mượn
|
336.2 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000021801
|
Kho đọc Sinh viên
|
336.2 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000021800
|
Kho đọc Sinh viên
|
336.2 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000021799
|
Kho đọc Sinh viên
|
336.2 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|