- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 691 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng / Nguyễn Cao Đức và các tác giả khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23782 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 64239ECD-DF4D-411E-A71C-EBD2D59754BE |
---|
005 | 201606060852 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160606085234|bngavt|c20131122162919|dvanpth|y20111010|zluuyen |
---|
082 | |a691|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng / |cNguyễn Cao Đức và các tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2010 |
---|
300 | |a98 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aVật liệu xây dựng |
---|
690 | |aVật liệu xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn Cao Đức |
---|
700 | |aPhạm Hữu Hanh |
---|
700 | |aTrịnh Hồng Đức |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Phát |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020189-91 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000021677-83 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/gtthinghiemvatlieuxaydung_nguyencaoduc/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b7|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021683
|
Kho mượn
|
691 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000021682
|
Kho mượn
|
691 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000021681
|
Kho mượn
|
691 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000021680
|
Kho mượn
|
691 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000021679
|
Kho mượn
|
691 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000021678
|
Kho mượn
|
691 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000021677
|
Kho mượn
|
691 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000020191
|
Kho đọc Sinh viên
|
691 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000020190
|
Kho đọc Sinh viên
|
691 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000020189
|
Kho đọc Sinh viên
|
691 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|