- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 693.5 Ph 104 H
Nhan đề: Bê tông cho công trình biển / Phạm Hữu Hanh, Lê Trung Thành, Nguyễn Văn Tuấn
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27476 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F1CE1E1D-4AE3-433E-BE04-A593724E33B1 |
---|
005 | 201310171433 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131017143138|bnguyenloi|c20131002151840|dvanpth|y20130802073851|zhienlt |
---|
082 | |a693.5|bPh 104 H |
---|
100 | |aPhạm Hữu Hanh |
---|
245 | |aBê tông cho công trình biển / |cPhạm Hữu Hanh, Lê Trung Thành, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2013 |
---|
300 | |a215 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aBê tông (xây dựng) |
---|
690 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
700 | |aLê Trung Thành |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tuấn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024462-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000033722-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/betongchocongtrinhbien_phamhuuhanh/0betongchocongtrinhbien_phamhuuhanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033728
|
Kho mượn
|
693.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000033727
|
Kho mượn
|
693.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000033726
|
Kho mượn
|
693.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000033725
|
Kho mượn
|
693.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000033724
|
Kho mượn
|
693.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000033723
|
Kho mượn
|
693.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000033722
|
Kho mượn
|
693.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024464
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024463
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024462
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|