- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.9 Đ 312 H
Nhan đề: Kinh tế phát triển : Lý thuyết và thực tiễn / Đinh Phi Hổ, Lê Ngọc Uyển, Lê Thị Thanh Tùng
DDC
| 338.9 |
Tác giả CN
| Đinh Phi Hổ |
Nhan đề
| Kinh tế phát triển : Lý thuyết và thực tiễn / Đinh Phi Hổ, Lê Ngọc Uyển, Lê Thị Thanh Tùng |
Nhan đề khác
| Development economics :Theory and practice |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Thống kê, 2006 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế phát triển |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Uyển |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Thanh Tùng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017109-11 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012627-33 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20666 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 547B6165-4E24-47FE-A791-93463E137132 |
---|
005 | 201504201629 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150420162918|bhientrang|c20071224|dvanpth|y20071210|zoanhntk |
---|
082 | |a338.9|bĐ 312 H |
---|
100 | |aĐinh Phi Hổ |
---|
245 | |aKinh tế phát triển : |bLý thuyết và thực tiễn / |cĐinh Phi Hổ, Lê Ngọc Uyển, Lê Thị Thanh Tùng |
---|
246 | |aDevelopment economics :|bTheory and practice |
---|
260 | |aTp. HCM : |bThống kê, |c2006 |
---|
300 | |a383 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aKinh tế phát triển |
---|
700 | |aLê Ngọc Uyển |
---|
700 | |aLê Thị Thanh Tùng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017109-11 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012627-33 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinhtephattrien_lythuyetvathuctien_dinhphiho/00biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b168|c1|d16 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012633
|
Kho mượn
|
338.9 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012632
|
Kho mượn
|
338.9 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012631
|
Kho mượn
|
338.9 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012630
|
Kho mượn
|
338.9 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012629
|
Kho mượn
|
338.9 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012628
|
Kho mượn
|
338.9 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012627
|
Kho mượn
|
338.9 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017111
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.9 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017110
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.9 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017109
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.9 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|