- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 678.62 L 250 H
Nhan đề: Biến đổi hóa học cao su thiên nhiên và ứng dụng / Lê Xuân Hiền
DDC
| 678.62 |
Tác giả CN
| Lê Xuân Hiền |
Nhan đề
| Biến đổi hóa học cao su thiên nhiên và ứng dụng / Lê Xuân Hiền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2011 |
Mô tả vật lý
| 397 tr. : minh họa ; 24 cm |
Tùng thư
| Bộ sách chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cao su - Phân tích |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023215-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031059-65 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18210 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 63B3D0DB-EC04-4D2C-8721-E350EB7A1E73 |
---|
005 | 201605301452 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160530145215|bngavt|c20130109|dvanpth|y20051128|zhoannq |
---|
082 | |a678.62|bL 250 H |
---|
100 | |aLê Xuân Hiền |
---|
245 | |aBiến đổi hóa học cao su thiên nhiên và ứng dụng / |cLê Xuân Hiền |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ, |c2011 |
---|
300 | |a397 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
490 | |aBộ sách chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam. |
---|
650 | |aCao su - Phân tích |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023215-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031059-65 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/biendoihoahoccaosuthiennhien_lexuanhien/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031065
|
Kho mượn
|
678.62 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031064
|
Kho mượn
|
678.62 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031063
|
Kho mượn
|
678.62 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031062
|
Kho mượn
|
678.62 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031061
|
Kho mượn
|
678.62 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031060
|
Kho mượn
|
678.62 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031059
|
Kho mượn
|
678.62 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023217
|
Kho đọc Sinh viên
|
678.62 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023216
|
Kho đọc Sinh viên
|
678.62 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023215
|
Kho đọc Sinh viên
|
678.62 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|