- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 670.427 H 450 B
Nhan đề: Tự động hóa quá trình sản xuất / Hồ Viết Bình, Trần Thế San
DDC
| 670.427 |
Tác giả CN
| Hồ Viết Bình |
Nhan đề
| Tự động hóa quá trình sản xuất / Hồ Viết Bình, Trần Thế San |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự động hóa |
Môn học
| Tự động hóa quá trình sản xuất |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thế San |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019099-101 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000018317-23 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23057 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5313B33E-196A-4E2B-AE36-57A23EBFA747 |
---|
005 | 201905261008 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190526100838|bluuyen|c20170914160456|dnguyenloi|y20091231|zoanhntk |
---|
082 | |a670.427|bH 450 B |
---|
100 | |aHồ Viết Bình |
---|
245 | |aTự động hóa quá trình sản xuất / |cHồ Viết Bình, Trần Thế San |
---|
260 | |aTp. HCM : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a151 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aTự động hóa |
---|
690 | |aTự động hóa quá trình sản xuất |
---|
700 | |aTrần Thế San |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019099-101 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000018317-23 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/tudonghoaquatrinhsanxuat_hovietbinh/0tu dong hoa qua trinh san xuat_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b22|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000018323
|
Kho mượn
|
670.427 H 450 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000018322
|
Kho mượn
|
670.427 H 450 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000018321
|
Kho mượn
|
670.427 H 450 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000018320
|
Kho mượn
|
670.427 H 450 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000018319
|
Kho mượn
|
670.427 H 450 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000018318
|
Kho mượn
|
670.427 H 450 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000018317
|
Kho mượn
|
670.427 H 450 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019101
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.427 H 450 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019100
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.427 H 450 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019099
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.427 H 450 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|