DDC
| 595.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Chung |
Nhan đề
| Danh mục Tôm biển Việt Nam / Nguyễn Văn Chung, Phạm Thị Dự |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1995 |
Mô tả vật lý
| 170 tr. ; 20 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôm biển - danh mục |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Dự |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000012425-7, 1000013664 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000006653, 3000006655 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002708 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14257 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1FA9EB9D-AB91-4003-A245-47A187534A9E |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040816|bvanpth|y20040529|zchanlt |
---|
082 | |̀bNg 527 Ch|a595.3 |
---|
100 | |aNguyễn Văn Chung |
---|
245 | |aDanh mục Tôm biển Việt Nam / |cNguyễn Văn Chung, Phạm Thị Dự |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1995 |
---|
300 | |a170 tr. ; |c20 cm |
---|
650 | |aTôm biển - danh mục |
---|
700 | |aPhạm Thị Dự |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000012425-7, 1000013664 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000006653, 3000006655 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002708 |
---|
890 | |a7|b15|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000013664
|
Kho đọc Sinh viên
|
595.3 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
2000002708
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
595.3 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
1000012425
|
Kho đọc Sinh viên
|
595.3 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
1000012426
|
Kho đọc Sinh viên
|
595.3 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
1000012427
|
Kho đọc Sinh viên
|
595.3 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
3000006653
|
Kho mượn
|
595.3 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
3000006655
|
Kho mượn
|
595.3 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào