- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 693.5 Ph 104 H
Nhan đề: Công nghệ bê tông và bê tông đặc biệt / Phạm Duy Hữu
DDC
| 693.5 |
Tác giả CN
| Phạm Duy Hữu |
Nhan đề
| Công nghệ bê tông và bê tông đặc biệt / Phạm Duy Hữu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 234 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bê tông cốt thép |
Môn học
| Kết cấu bê tông cốt thép |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020144-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000021572-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23772 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 826CF2E7-A7AE-48B4-8DEF-B0AAC877F794 |
---|
005 | 201507251158 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150725115804|badmin|c20131113083800|dnguyenloi|y20111010|zluuyen |
---|
082 | |a693.5|bPh 104 H |
---|
100 | |aPhạm Duy Hữu |
---|
245 | |aCông nghệ bê tông và bê tông đặc biệt / |cPhạm Duy Hữu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a234 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aBê tông cốt thép |
---|
690 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020144-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000021572-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/cong nghe be tong va be tong dac biet_ pham duy huu_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021578
|
Kho mượn
|
693.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000021577
|
Kho mượn
|
693.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000021576
|
Kho mượn
|
693.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000021575
|
Kho mượn
|
693.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000021574
|
Kho mượn
|
693.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000021573
|
Kho mượn
|
693.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000021572
|
Kho mượn
|
693.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000020146
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000020145
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000020144
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|