|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14701 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E7D4B0DA-76F9-414A-B398-39E757CB286B |
---|
005 | 201604291434 |
---|
008 | 130110s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160429143431|boanhntk|c20090827|dvanpth|y20040613|zchanlt |
---|
082 | |a697.9|bNg 527 Đ |
---|
100 | |aNguyễn Duy Động |
---|
245 | |aThông gió và kỹ thuật xử lý khí thải / |cNguyễn Duy Động |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1999 |
---|
300 | |a227 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aKhí thải - Xử lý |
---|
650 | |aĐiều hòa không khí |
---|
690 | |aXử lý khí thải và bụi công nghiệp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000012816-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000007045 |
---|
890 | |a3|b11|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007045
|
Kho mượn
|
697.9 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000012816
|
Kho đọc Sinh viên
|
697.9 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000012817
|
Kho đọc Sinh viên
|
697.9 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào