DDC
| 639.31 |
Nhan đề
| Kỹ thuật nuôi cá trong ruộng lúa / Lê Như Xuân và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 1994 |
Mô tả vật lý
| 32 tr. : minh họa ; 21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá nước ngọt - Kỹ thuật nuôi |
Tác giả(bs) CN
| Trần Ngọc Hải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Phương |
Tác giả(bs) CN
| Lê Như Xuân |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000001709-13 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000002230-1 |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001683 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9821 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 88FD1B9A-715D-4D66-ABDD-E8D18226B415 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040618|bthanhntk|y20030807|zthangn |
---|
082 | |a639.31|bK 600 |
---|
245 | |aKỹ thuật nuôi cá trong ruộng lúa / |cLê Như Xuân và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1994 |
---|
300 | |a32 tr. : |bminh họa ; |c21cm |
---|
650 | |aCá nước ngọt - Kỹ thuật nuôi |
---|
700 | |aTrần Ngọc Hải |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Phương |
---|
700 | |aLê Như Xuân |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000001709-13 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000002230-1 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001683 |
---|
890 | |a8|b64|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001683
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.31 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000002231
|
Kho mượn
|
639.31 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
3000002230
|
Kho mượn
|
639.31 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000001713
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
1000001712
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
1000001711
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
1000001710
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
1000001709
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào