- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.13 Ph 104 Th
Nhan đề: Công nghệ XML và ứng dụng / Phạm Thị Thu Thúy
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 93444 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 03633275-BAB6-4EFA-B2B7-C3FEE5292A4E |
---|
005 | 201809271633 |
---|
008 | 130110s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180927163337|zvanpth |
---|
082 | |a005.13|bPh 104 Th |
---|
100 | |aPhạm Thị Thu Thúy |
---|
245 | |aCông nghệ XML và ứng dụng / |cPhạm Thị Thu Thúy |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2018 |
---|
300 | |a243 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aXML (Document markup language) |
---|
690 | |aCông nghệ XML và ứng dụng |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028358-60 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(47): 3000038309-55 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/anhbia/congnghexmlungdung_phamthithuthuythumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b10|c1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038355
|
Kho mượn
|
005.13 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
50
|
|
|
|
2
|
3000038353
|
Kho mượn
|
005.13 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
48
|
|
|
|
3
|
3000038352
|
Kho mượn
|
005.13 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
47
|
|
|
|
4
|
3000038351
|
Kho mượn
|
005.13 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
46
|
|
|
|
5
|
3000038350
|
Kho mượn
|
005.13 Ph 104 Th
|
SGH
|
45
|
|
|
|
6
|
3000038349
|
Kho mượn
|
005.13 Ph 104 Th
|
SGH
|
44
|
|
|
|
7
|
3000038348
|
Kho mượn
|
005.13 Ph 104 Th
|
SGH
|
43
|
|
|
|
8
|
3000038347
|
Kho mượn
|
005.13 Ph 104 Th
|
SGH
|
42
|
|
|
|
9
|
3000038346
|
Kho mượn
|
005.13 Ph 104 Th
|
SGH
|
41
|
|
|
|
10
|
3000038345
|
Kho mượn
|
005.13 Ph 104 Th
|
SGH
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|