|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8751 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 529985CF-3CF2-400A-8A01-676523268CA4 |
---|
005 | 201707100914 |
---|
008 | 130110sc199 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130104221 |
---|
039 | |a20170710091417|btrangtran|c20050414|dthanhntk|y20030723|zthanhntk |
---|
082 | |a428.2|bB 86 N |
---|
100 | |aBrieger, Nick |
---|
245 | |aAdvanced business contacts / |cNick Brieger, Jeremy Comfoft |
---|
260 | |aEngland : |bLongman, |cc1992 |
---|
300 | |a163 p. ; |c25 cm. |
---|
490 | |aEngland language teaching |
---|
650 | |aEnglish language - Business English |
---|
650 | |aBusiness writing |
---|
700 | |aComfoft, Jeremy |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000000283 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000000283
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
428.2 B 86 N
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào