- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.5 H 450 Th
Nhan đề: Công nghệ khí nén / Hồ Đắc Thọ
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 6423 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 72BF9D69-13B6-42C5-9705-1BB74A79F92B |
---|
005 | 201703100843 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170310084354|boanhntk|c20080829|dvanpth|y20080729|zoanhntk |
---|
082 | |a621.5|bH 450 Th |
---|
100 | |aHồ Đắc Thọ |
---|
245 | |aCông nghệ khí nén / |cHồ Đắc Thọ |
---|
260 | |aHà Nội : |bKHKT, |c2007 |
---|
300 | |a220 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKhí nén |
---|
650 | |aKhí nén - Công nghệ |
---|
690 | |aKỹ thuật thủy khí |
---|
690 | |aHệ thống điều khiển bằng thủy lực và khí nén |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017759-61 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000014401-12 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cong nghe khi nen_ho dac tho/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b42|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014412
|
Kho mượn
|
621.5 H 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000014411
|
Kho mượn
|
621.5 H 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000014410
|
Kho mượn
|
621.5 H 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000014409
|
Kho mượn
|
621.5 H 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000014408
|
Kho mượn
|
621.5 H 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000014407
|
Kho mượn
|
621.5 H 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000014406
|
Kho mượn
|
621.5 H 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000014405
|
Kho mượn
|
621.5 H 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000014404
|
Kho mượn
|
621.5 H 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000014403
|
Kho mượn
|
621.5 H 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|