- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 428 St 105 A
Nhan đề: Cẩm nang xử lý văn bản Anh ngữ thương mại : Dành cho sinh viên khoa QTKD và tiếng Anh chuyên ngành Thương mại / Alan Stanton; Đinh Kim Quốc Bảo biên dịch
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Stanton, Alan |
Nhan đề
| Cẩm nang xử lý văn bản Anh ngữ thương mại : Dành cho sinh viên khoa QTKD và tiếng Anh chuyên ngành Thương mại / Alan Stanton; Đinh Kim Quốc Bảo biên dịch |
Nhan đề khác
| Written English for business |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 1999 |
Mô tả vật lý
| 182 tr. ; 20 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ thương mại |
Môn học
| Tiếng anh thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Kim Quốc Bảo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000009483 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002255 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 5828 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9D976A62-37FB-4971-B21E-8FFD26371BFE |
---|
005 | 201309241028 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130924102848|bvanpth|c20040803|dthanhntk|y20031231|zthanhntk |
---|
082 | |a428|bSt 105 A |
---|
100 | |aStanton, Alan |
---|
245 | |aCẩm nang xử lý văn bản Anh ngữ thương mại : |bDành cho sinh viên khoa QTKD và tiếng Anh chuyên ngành Thương mại / |cAlan Stanton; Đinh Kim Quốc Bảo biên dịch |
---|
246 | |aWritten English for business |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c1999 |
---|
300 | |a182 tr. ; |c20 cm |
---|
546 | |aSong ngữ Anh - Việt |
---|
650 | |aAnh ngữ |
---|
650 | |aAnh ngữ thương mại |
---|
690 | |aTiếng anh thương mại |
---|
700 | |aĐinh Kim Quốc Bảo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000009483 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002255 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/xu ly van ban anh ngu thuong mai_alan stanton_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b11|c1|d14 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002255
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
428 St 105 A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000009483
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 St 105 A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|