- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 696 C 123
Nhan đề: Cấp thoát nước / Trần Hiếu Nhuệ và những người khác
DDC
| 696 |
Nhan đề
| Cấp thoát nước / Trần Hiếu Nhuệ và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996, 2003, 2007 |
Mô tả vật lý
| 435 tr. : Minh họa ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước - Xử lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước, Cấp thoát |
Môn học
| Cấp thoát nước |
Môn học
| Cấp thoát nước và khí đốt sinh hoạt |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Hạ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hiếu Nhuệ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000006583-4, 1000007017-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(18): 3000001138-9, 3000001141-2, 3000001144, 3000006034, 3000007205, 3000017423, 3000029968-77 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 5827 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9E5AF082-8DF5-4048-B623-2102E0A0C863 |
---|
005 | 201709150808 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915080838|bnguyenloi|c20151210112540|dvanpth|y20031104|zthanhntk |
---|
082 | |a696|bC 123 |
---|
245 | |aCấp thoát nước / |cTrần Hiếu Nhuệ và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1996, 2003, 2007 |
---|
300 | |a435 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aNước - Xử lý |
---|
650 | |aNước, Cấp thoát |
---|
690 | |aCấp thoát nước |
---|
690 | |aCấp thoát nước và khí đốt sinh hoạt |
---|
700 | |aTrần Đức Hạ |
---|
700 | |aTrần Hiếu Nhuệ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000006583-4, 1000007017-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(18): 3000001138-9, 3000001141-2, 3000001144, 3000006034, 3000007205, 3000017423, 3000029968-77 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/cap thoat nuoc_tran hieu nhue/acap thoat nuoc_tran hieu nhue_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a22|b604|c1|d21 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029977
|
Kho mượn
|
696 C 123
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
2
|
3000029976
|
Kho mượn
|
696 C 123
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
3
|
3000029975
|
Kho mượn
|
696 C 123
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
4
|
3000029974
|
Kho mượn
|
696 C 123
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
5
|
3000029973
|
Kho mượn
|
696 C 123
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
6
|
3000029972
|
Kho mượn
|
696 C 123
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
7
|
3000029971
|
Kho mượn
|
696 C 123
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
8
|
3000029970
|
Kho mượn
|
696 C 123
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
9
|
3000029969
|
Kho mượn
|
696 C 123
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
10
|
3000029968
|
Kho mượn
|
696 C 123
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
|