- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.24 H 250
Nhan đề: Hệ thống truyền lực : Sách hướng dẫn sửa chữa, kiểm tra và bảo trì những hệ thống truyền lực ở các phương tiện vận chuyển, xe tải, xe buýt và ô tô / Lưu Văn Hy và những người khác
DDC
| 629.24 |
Nhan đề
| Hệ thống truyền lực : Sách hướng dẫn sửa chữa, kiểm tra và bảo trì những hệ thống truyền lực ở các phương tiện vận chuyển, xe tải, xe buýt và ô tô / Lưu Văn Hy và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 |
Mô tả vật lý
| 331 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô tô-Hệ thống truyền lực |
Môn học
| Kỹ thuật sửa chữa ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Văn Hy |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000007055, 1000007122-3 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(7): 3000002975-80, 3000004931 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 5354 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9A34083E-DC15-4EAF-83B1-5E9F043B8B2F |
---|
005 | 201709121500 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912150010|bvanpth|c20130321100932|dluuyen|y20031126|zthanhntk |
---|
082 | |a629.24|bH 250 |
---|
245 | |aHệ thống truyền lực : |bSách hướng dẫn sửa chữa, kiểm tra và bảo trì những hệ thống truyền lực ở các phương tiện vận chuyển, xe tải, xe buýt và ô tô / |cLưu Văn Hy và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2003 |
---|
300 | |a331 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aÔ tô|xHệ thống truyền lực |
---|
690 | |aKỹ thuật sửa chữa ô tô |
---|
700 | |aLưu Văn Hy |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000007055, 1000007122-3 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(7): 3000002975-80, 3000004931 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/629_cacnganhkythuatxaydungkhac/he thong truyen luc_luu van hy_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b101|c1|d16 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000004931
|
Kho mượn
|
629.24 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Mất đã đền
|
|
|
2
|
3000002980
|
Kho mượn
|
629.24 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000002979
|
Kho mượn
|
629.24 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000002978
|
Kho mượn
|
629.24 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000002977
|
Kho mượn
|
629.24 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000002976
|
Kho mượn
|
629.24 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000002975
|
Kho mượn
|
629.24 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000007123
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.24 H 250
|
SGH
|
3
|
|
|
|
9
|
1000007055
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.24 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
1000007122
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.24 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Hạn trả:28-02-2021
|
|
|
|
|
|
|
|