- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 670.427 Ng 527 Ph
Nhan đề: Cơ sở tự động hóa trong ngành cơ khí : Giáo trình cho sinh viên chế tạo máy các trường đại học / Nguyễn Phương, Nguyễn Thị Phương Giang
DDC
| 670.427 |
Tác giả CN
| Nguyễn Phương |
Nhan đề
| Cơ sở tự động hóa trong ngành cơ khí : Giáo trình cho sinh viên chế tạo máy các trường đại học / Nguyễn Phương, Nguyễn Thị Phương Giang |
Lần xuất bản
| In lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005 |
Mô tả vật lý
| 300 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự động hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ khí - Tự động hóa |
Môn học
| Tự động điều khiển khí nén và thủy lực |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Phương Giang |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016988-90 |
Địa chỉ
| Kho mượn(9): 3000012348-54, 3000029299-300 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4967 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | D7A75DFC-6492-412B-B2C5-88F940A08C77 |
---|
005 | 201703091457 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170309145747|boanhntk|c20130621110953|dvanpth|y20071213|zoanhntk |
---|
082 | |a670.427|bNg 527 Ph |
---|
100 | |aNguyễn Phương |
---|
245 | |aCơ sở tự động hóa trong ngành cơ khí : |bGiáo trình cho sinh viên chế tạo máy các trường đại học / |cNguyễn Phương, Nguyễn Thị Phương Giang |
---|
250 | |aIn lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2005 |
---|
300 | |a300 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aTự động hóa |
---|
650 | |aCơ khí - Tự động hóa |
---|
690 | |aTự động điều khiển khí nén và thủy lực |
---|
700 | |aNguyễn Thị Phương Giang |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016988-90 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000012348-54, 3000029299-300 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/co so td hoa trong nganh co khi_nguyen phuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b11|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029300
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
3000029299
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000012354
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000012353
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000012352
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000012351
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
3000012350
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
3000012349
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
3000012348
|
Kho mượn
|
670.427 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
1000016990
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.427 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|