- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 338.479 H 100 Gi
Nhan đề: Giáo trình Marketing du lịch / Hà Nam Khánh Giao
DDC
| 338.479 |
Tác giả CN
| Hà Nam Khánh Giao |
Nhan đề
| Giáo trình Marketing du lịch / Hà Nam Khánh Giao |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp TP. HCM, 2011 |
Mô tả vật lý
| 423 tr ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-Tiếp thị |
Môn học
| Marketing du lịch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021890-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000027280-91 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4787 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | A70D7420-99ED-478E-BE17-8FEA8F25EF36 |
---|
005 | 201401211113 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140121111358|bvanpth|c20130813153829|dvanpth|y20111205|zluuyen |
---|
082 | |a338.479|bH 100 Gi |
---|
100 | |aHà Nam Khánh Giao |
---|
245 | |aGiáo trình Marketing du lịch / |cHà Nam Khánh Giao |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp TP. HCM, |c2011 |
---|
300 | |a423 tr ; |c24 cm |
---|
650 | |aDu lịch|xTiếp thị |
---|
690 | |aMarketing du lịch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021890-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000027280-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/marketing du lich_ha nam khanh giao_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b56|c1|d88 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027291
|
Kho mượn
|
338.479 H 100 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000027290
|
Kho mượn
|
338.479 H 100 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000027289
|
Kho mượn
|
338.479 H 100 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000027288
|
Kho mượn
|
338.479 H 100 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000027287
|
Kho mượn
|
338.479 H 100 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000027286
|
Kho mượn
|
338.479 H 100 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000027285
|
Kho mượn
|
338.479 H 100 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000027284
|
Kho mượn
|
338.479 H 100 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000027283
|
Kho mượn
|
338.479 H 100 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000027282
|
Kho mượn
|
338.479 H 100 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|