• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 621.8 B 101
    Nhan đề: Bạc và đệm lót / Chung Thế Quang và những người khác

DDC 621.8
Nhan đề Bạc và đệm lót / Chung Thế Quang và những người khác
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giao thông vận tải, 2009
Mô tả vật lý 247 tr. ; 21 cm
Thuật ngữ chủ đề Chi tiết máy
Thuật ngữ chủ đề Bạc (Chi tiết máy)
Tác giả(bs) CN Chung Thế Quang
Tác giả(bs) CN Lưu Văn Hy
Tác giả(bs) CN Nguyễn Phước Hậu
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000007124-6
Địa chỉ Kho mượn(16): 3000002963, 3000002988-92, 3000004927, 3000010504, 3000029125-32
000 00000nam#a2200000ui#4500
00011
0014690
00211
004435A6242-CDC3-435A-8E8B-2850E419C3CB
005201203221342
008081223s2009 vm| vie
0091 0
039|a20120522|bvanpth|y20031128|zthanhntk
082 |a621.8|bB 101
245 |aBạc và đệm lót / |cChung Thế Quang và những người khác
260 |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2009
300 |a247 tr. ; |c21 cm
650 |aChi tiết máy
650 |aBạc (Chi tiết máy)
700 |aChung Thế Quang
700|aLưu Văn Hy
700|aNguyễn Phước Hậu
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000007124-6
852|bKho mượn|j(16): 3000002963, 3000002988-92, 3000004927, 3000010504, 3000029125-32
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/bac va dem lot_chung the quang_001thumbimage.jpg
890|a19|b25|c1|d4
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000029132 Kho mượn 621.8 B 101 Sách Tiếng Việt 19
2 3000029131 Kho mượn 621.8 B 101 Sách Tiếng Việt 18
3 3000029130 Kho mượn 621.8 B 101 Sách Tiếng Việt 17
4 3000029129 Kho mượn 621.8 B 101 Sách Tiếng Việt 16
5 3000029128 Kho mượn 621.8 B 101 Sách Tiếng Việt 15
6 3000029127 Kho mượn 621.8 B 101 Sách Tiếng Việt 14
7 3000029126 Kho mượn 621.8 B 101 Sách Tiếng Việt 13
8 3000029125 Kho mượn 621.8 B 101 Sách Tiếng Việt 12
9 3000010504 Kho mượn 621.8 B 101 Sách Tiếng Việt 11
10 3000004927 Kho mượn 621.8 B 101 Sách Tiếng Việt 10
Nhận xét