- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.384 Tr 121 I
Nhan đề: Kỹ thuật vô tuyến điện / Trần Đức Inh
DDC
| 621.384 |
Tác giả CN
| Trần Đức Inh |
Nhan đề
| Kỹ thuật vô tuyến điện / Trần Đức Inh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009 |
Mô tả vật lý
| 246 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm chung về dao động và sóng điện từ, anten và đường truyền năng lượng siêu cao, đại cương về truyền tin viễn thông... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật vô tuyến |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật điện tử |
Môn học
| Thông tin liên lạc vô tuyến |
Môn học
| Máy vô tuyến điện hàng hải 1 |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020894-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000023988-99, 3000029251-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4527 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 562F2FEE-BD12-4647-A09A-99403A0F8AED |
---|
005 | 201203200738 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120528|bvanpth|y20111010|zngavt |
---|
082 | |a621.384|bTr 121 I |
---|
100 | |aTrần Đức Inh |
---|
245 | |aKỹ thuật vô tuyến điện / |cTrần Đức Inh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông Vận tải, |c2009 |
---|
300 | |a246 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm chung về dao động và sóng điện từ, anten và đường truyền năng lượng siêu cao, đại cương về truyền tin viễn thông... |
---|
650 | |aKỹ thuật vô tuyến |
---|
650 | |aKỹ thuật điện tử |
---|
690 | |aThông tin liên lạc vô tuyến |
---|
690 | |aMáy vô tuyến điện hàng hải 1 |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020894-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000023988-99, 3000029251-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/ky thuat vo tuyen dien_tran duc inhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b1|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029255
|
Kho mượn
|
621.384 Tr 121 I
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000029254
|
Kho mượn
|
621.384 Tr 121 I
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000029253
|
Kho mượn
|
621.384 Tr 121 I
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000029252
|
Kho mượn
|
621.384 Tr 121 I
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000029251
|
Kho mượn
|
621.384 Tr 121 I
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000023999
|
Kho mượn
|
621.384 Tr 121 I
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000023998
|
Kho mượn
|
621.384 Tr 121 I
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000023997
|
Kho mượn
|
621.384 Tr 121 I
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000023996
|
Kho mượn
|
621.384 Tr 121 I
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000023995
|
Kho mượn
|
621.384 Tr 121 I
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|