- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628 T 116 Đ
Nhan đề: Giáo trình Cơ sở kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ
DDC
| 628 |
Tác giả CN
| Tăng Văn Đoàn |
Nhan đề
| Giáo trình Cơ sở kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 180 tr ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường - Nghiên cứu |
Môn học
| Quản lý môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Hạ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022326-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000028932-42 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4510 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6C67FBA9-1227-4648-9254-0EEB22CCE32C |
---|
005 | 201306211409 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130621141027|bvanpth|c20130621140739|dvanpth|y20120104|zluuyen |
---|
082 | |a628|bT 116 Đ |
---|
100 | |aTăng Văn Đoàn |
---|
245 | |aGiáo trình Cơ sở kỹ thuật môi trường / |cTăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a180 tr ; |c24 cm |
---|
650 | |aMôi trường - Nghiên cứu |
---|
690 | |aQuản lý môi trường |
---|
700 | |aTrần Đức Hạ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022326-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000028932-42 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/co so ky thuat moi truong_tang van doan_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b21|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028942
|
Kho mượn
|
628 T 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000028941
|
Kho mượn
|
628 T 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000028940
|
Kho mượn
|
628 T 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000028939
|
Kho mượn
|
628 T 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000028938
|
Kho mượn
|
628 T 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000028937
|
Kho mượn
|
628 T 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000028936
|
Kho mượn
|
628 T 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000028935
|
Kho mượn
|
628 T 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000028934
|
Kho mượn
|
628 T 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000028933
|
Kho mượn
|
628 T 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|