- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.8 Đ 450 S
Nhan đề: Động lực học máy / Đỗ Sanh
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4364 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8059C162-7868-49A2-ABEE-A14E95424295 |
---|
005 | 201709130830 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913083056|bnguyenloi|c20140328143233|dvanpth|y20111017|zluuyen |
---|
082 | |a621.8|bĐ 450 S |
---|
100 | |aĐỗ Sanh |
---|
245 | |aĐộng lực học máy / |cĐỗ Sanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2010 |
---|
300 | |a170 tr. ; |c24cm |
---|
650 | |aMáy móc - Động lực học |
---|
690 | |aCơ sở thiết kế máy |
---|
690 | |aĐộng lực học máy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020977-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000024280-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/dong luc hoc may_ do sanh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b9|c1|d30 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000024291
|
Kho mượn
|
621.8 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000024290
|
Kho mượn
|
621.8 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000024289
|
Kho mượn
|
621.8 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000024288
|
Kho mượn
|
621.8 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000024287
|
Kho mượn
|
621.8 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000024286
|
Kho mượn
|
621.8 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000024285
|
Kho mượn
|
621.8 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000024284
|
Kho mượn
|
621.8 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000024282
|
Kho mượn
|
621.8 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000024281
|
Kho mượn
|
621.8 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|